|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cánh sẻ
| [cánh sẻ] | | | crossed | | | bắn chéo cánh sẻ | | to lay a cross fire | | | rà o cánh sẻ | | to build a fence with posts set crosswise | | | pink, lotus-coloured |
Crossed bắn chéo cánh sẻ to lay a cross fire rà o cánh sẻ to build a fence with posts set crosswise
|
|
|
|