Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cánh sẻ


[cánh sẻ]
crossed
bắn chéo cánh sẻ
to lay a cross fire
rào cánh sẻ
to build a fence with posts set crosswise
pink, lotus-coloured



Crossed
bắn chéo cánh sẻ to lay a cross fire
rào cánh sẻ to build a fence with posts set crosswise


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.